Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ニュクスの角灯
角灯 かくとう
Đèn vuông có kính cả bốn mặt
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
角行灯 かくあんどん かっこうとう
đèn lồng bằng giấy hình vuông
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
灯 ひ とうか ともしび ともし あかし とう
cái đèn
電灯の傘 でんとうのかさ
chao đèn.
アリストテレスの提灯 アリストテレスのちょうちん
chiếc đèn lồng của Aristotle (miệng của nhím biển và đô la cát)
風前の灯 ふうぜんのともしび
tình trạng tạm thời hoặc trạng thái