Các từ liên quan tới ニュルンベルク国際玩具見本市
国際見本市 こくさいみほんいち
hội chợ quốc tế.
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
こくさいフィルム・コミッションきょうかい 国際フィルム・コミッション協会
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế.
玩具 がんぐ
đồ chơi
玩具 おもちゃ がんぐ オモチャ
đồ chơi
国際見市連合 こくさいみいちれんごう
liên đoàn hội chợ quốc tế.
見本市 みほんいち
hội chợ