ニュー
☆ Danh từ
Sự mới; sự mới mẻ.
ニュービジネスアイディア
の
開発
は
誰
もが
望
む
理想的
なことだろう。
Sự phát triển của một ý tưởng kinh doanh mới chắc chắn là lý tưởng mà mọi ngườilời chúc.

Từ trái nghĩa của ニュー
ニュー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ニュー
ニュー
sự mới
Ν
ニュー
nu