Các từ liên quan tới ニューオーリンズ・トライアル
トライアル トライアル
sự thử nghiệm; cuộc thử nghiệm.
トライアル版 トライアルばん
bản dùng thử
ダートトライアル ダート・トライアル
cuộc thi đua xe đường đất
バイシクルトライアル バイシクル・トライアル
xe đạp địa hình thử thách
タイムトライアル タイム・トライアル
thi tính giờ
トライアルアンドエラー トライアル・アンド・エラー
phep thử va lôi sai
市場トライアル しじょうトライアル
sự thử thách trên thị trường
タイムトライアルロードレース タイム・トライアル・ロード・レース
cuộc đua xe đạp cá nhân tính giờ (trên đường trường)