Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
トライアル トライアル
sự thử nghiệm; cuộc thử nghiệm.
トライアル版 トライアルばん
bản dùng thử
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
タイムトライアル タイム・トライアル
time trial
ダートトライアル ダート・トライアル
dirt trial