市場トライアル
しじょうトライアル
☆ Danh từ
Sự thử thách trên thị trường

市場トライアル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市場トライアル
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
トライアル トライアル
sự thử nghiệm; cuộc thử nghiệm.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
トライアル版 トライアルばん
bản dùng thử
ダートトライアル ダート・トライアル
cuộc thi đua xe đường đất
バイシクルトライアル バイシクル・トライアル
xe đạp địa hình thử thách