Các từ liên quan tới ニュージーランドの風力発電
風力発電 ふうりょくはつでん
điện gió thế hệ
風力発電所 ふうりょくはつでんじょ
nhà máy phát điện bằng năng lượng gió
潮力発電 ちょうりょくはつでん
sự phát điện nhờ năng lượng thủy triều.
火力発電 かりょくはつでん
sự phát nhiệt điện
水力発電 すいりょくはつでん
thuỷ điện
発受電電力量 はつじゅでんでんりょくりょう
generated and purchased electric power
New Zealand
原子力発電 げんしりょくはつでん
sự phát điện từ năng lượng nguyên tử; phát điện nguyên tử