Các từ liên quan tới ニュース時事能力検定
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
技能検定 ぎのうけんてい
thi chuyển giai đoạn của thực tập sinh
軍事能力 ぐんじのうりょく
khả năng quân đội
臨時ニュース りんじニュース
Tin đặc biệt, tin nhanh
ニュース記事 ニュースきじ
bài báo
当事者能力 とうじしゃのうりょく
(Hợp đồng) Năng lực đương sự
視力検定医 しりょくけんていい
kỹ thuật viên đo mắt
アドレス指定能力 アドレスしていのうりょく
khả năng định vị (địa chỉ)