技能検定
ぎのうけんてい「KĨ NĂNG KIỂM ĐỊNH」
☆ Danh từ
Thi chuyển giai đoạn của thực tập sinh

技能検定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 技能検定
秘書技能検定 ひしょぎのうけんてい
thi cấp chứng chỉ nhằm kiểm tra kiến thức, kỹ năng liên quan đến công việc thư ký
実用数学技能検定 じつようすうがくぎのうけんてい
Global Mathematics Certification, Practical Mathematics Proficiency Test
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
技能 ぎのう
kỹ thuật; kỹ năng
検査室技能試験 けんさしつぎのーしけん
kiểm tra kĩ năng phòng xét nghiệm
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
技能者 ぎのうしゃ
nhà kỹ thuật, nhà chuyên môn
技能オリンピック ぎのうオリンピック
Skill Olympics, WorldSkills Competition