Các từ liên quan tới ニュータウン仮分署
分署 ぶんしょ
ga xép
ニュータウン ニュー・タウン
thành phố mới.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
仮分数 かぶんすう か ぶんすう
<TOáN> phân số không thực sự
仮処分 かりしょぶん
sự phân xử tạm thời
署 しょ
station (esp. a police station), office (i.e. tax office)
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
部署 ぶしょ
bộ phận, phòng ban