Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
林檎の芯 りんごのしん
lõi táo
林檎の心 りんごのこころ
lõi quả táo
林檎 りんご へいか ひょうか りゅうごう りんきん りんき リンゴ
táo; quả táo.
ベスト盤 ベストばん
album hay nhất
林檎病 りんごびょう
vỗ (tát) - má (chứng ban đỏ infectiosum)
和林檎 わりんご ワリンゴ
táo Nhật
林檎酒 りんごしゅ リンゴしゅ
rượu táo
冬林檎 ふゆりんご
apple sold during the winter, winter apple