Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ニューヨーク港
ニューヨーク ニューヨーク
nữu ước.
ニューヨーク州 ニューヨークしゅう
tiểu bang New York
紐育 ニューヨーク
thành phố New York
港 みなと こう
cảng.
ニューヨーク証券取引所 ニューヨークしょうけんとりひきじょ ニューヨークしょうけんとりひきしょ
thị trường chứng khoán new york (nyse)
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
港図 こうず
sơ đồ bến cảng.
艀港 はしけこう
cảng xà lan.