Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
紐 ひも
dây
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
口紐 くちひも
drawstring (e.g. on a bag)
紐ネクタイ ひもネクタイ
dây buộc
紐橋 ひもばし
cầu dây.
頭紐 あたまひも
băng trán thể thao; dây nịt đầu