ニュージャーナリズム
ニュー・ジャーナリズム
☆ Danh từ
New journalism

ニュー・ジャーナリズム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ニュー・ジャーナリズム
nghề làm báo; nghề viết báo.
ブラックジャーナリズム ブラック・ジャーナリズム
Nghề làm báo đen.
イエロージャーナリズム イエロー・ジャーナリズム
tính chất giật gân của nghề làm báo.
Ν ニュー
nu
sự mới; sự mới mẻ.
ニューウェーブ ニューウェーヴ ニュー・ウェーブ ニュー・ウェーヴ
làn sóng mới.
ニューフェイス ニューフェース ニュー・フェイス ニュー・フェース
new face
ニュータイプ ニュー・タイプ
new type