Các từ liên quan tới ニュー・ミレニアム計画
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
ミレニアム ミレニウム
thiên niên kỷ.
計画 けいかく
Chương trình
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
ネットワーク計画 ネットワークけいかく
lên kế hoạch cho mạng
アドバンスケア計画 アドバンスケアけーかく
lập kế hoạch chăm sóc dự liệu