Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヌーヴェル赤羽台
ヌーベル ヌーヴェル
sự mới mẻ; trường phái mới; làn sóng mới.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤羽太 あかはた アカハタ
cá song sọc ngang đen
ヌーヴェルキュイジーヌ ヌーヴェル・キュイジーヌ
ẩm thực tân thời
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤立羽蝶 あかたてはちょう
bướm giáp
赤い羽根 あかいはね
Lông chim màu đỏ