Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤チン
あかチン
Thuốc đỏ
チン ちん チーン ちーん チン
cằm; cái cằm.
フルチン フル・チン
full exposure of the penis (e.g. no trousers or pants)
狆 ちん チン
giống chó Nhật tai xù; chó Bắc kinh
チンする ちんする
lò vi sóng
鈍ちん にぶちん にぶチン
không quan tâm, không để ý
あかあか
say mèm
かあかあ
caw-caw (the sound of a crow cawing)
かあ
cawing (of a crow)
「XÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích