ネイティブ
ネイティヴ ネーティブ
Người bản ngữ
ネイティブ
が
所有
している
文
だからといって、
必
ずしも
現代日常語
として
自然
というわけではない。
Chỉ vì một câu thuộc sở hữu của người bản ngữ, điều đó không có nghĩa làđó là điều tự nhiên hoặc đó là một ví dụ về cách sử dụng hàng ngày hiện đại.
ネイティブ
ともっと
話
したら、
私
の
英語力
はすぐに
向上
すると
思
う。
Tôi nghĩ nếu tôi nói chuyện thường xuyên hơn với người bản ngữ, kỹ năng tiếng Anh của tôi sẽcải thiện nhanh chóng.
ネイティブ
の
子
どもは、
何年
も
学
んだ
非ネイティブ
が
知
らず
今後
も
知
り
得
ないたくさんのことを
自身
の
言語
について
知
っているものだ。
Một đứa trẻ là người bản ngữ thường biết nhiều điều về mìnhngôn ngữ mà một người không phải là người bản ngữ đã học trong nhiều năm vẫn làm đượckhông biết và có lẽ sẽ không bao giờ biết.
Phần mềm và định dạng dữ liệu được hỗ trợ bởi một hệ thống cụ thể
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tự nhiên
ネイティブ
が
所有
している
文
だからといって、
必
ずしも
現代日常語
として
自然
というわけではない。
Chỉ vì một câu thuộc sở hữu của người bản ngữ, điều đó không có nghĩa làđó là điều tự nhiên hoặc đó là một ví dụ về cách sử dụng hàng ngày hiện đại.

Từ đồng nghĩa của ネイティブ
noun
Từ trái nghĩa của ネイティブ
ネイティブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ネイティブ
ネイティブVLAN ネイティブVLAN
native vlan
ネイティブフォーマット ネイティブ・フォーマット
khuôn dạng gốc
ネイティブコンパイラ ネイティブ・コンパイラ
chương trình biên dịch riêng
ネイティブモード ネイティブ・モード
chế độ bản địa
ネイティブサポート ネイティブ・サポート
hỗ trợ bản địa
ネイティブアメリカン ネイティブ・アメリカン
native American
ネイティブチェック ネイティブ・チェック
checking of a text (usu. translation) by a native speaker
ネイティブ広告 ネイティブこーこく
quảng cáo gốc