Các từ liên quan tới ネイティブ・サン (バンド)
ネイティブ ネイティヴ ネーティブ
tự nhiên
ネイティブVLAN ネイティブVLAN
native vlan
ネイティブコンパイラ ネイティブ・コンパイラ
chương trình biên dịch riêng
ネイティブフォーマット ネイティブ・フォーマット
khuôn dạng gốc
ネイティブモード ネイティブ・モード
chế độ bản địa
ネイティブサポート ネイティブ・サポート
hỗ trợ bản địa
ネイティブチェック ネイティブ・チェック
checking of a text (usu. translation) by a native speaker
ネイティブアメリカン ネイティブ・アメリカン
native American