Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ネイト・シルバー
シルバー シルバー
bạc
シルバーグレー シルバーグレイ シルバー・グレー シルバー・グレイ
silver gray, silver grey
シルバー世代 シルバーせだい
thế hệ đi trước
シルバーアロワナ シルバー・アロワナ
silver arowana (Osteoglossum bicirrhosum)
シルバープラン シルバー・プラン
silver plan
シルバーシート シルバー・シート
ghế cho người cao niên và người khuyết tật
シルバーフォックス シルバー・フォックス
silver fox
シルバーシャーク シルバー・シャーク
Cá ngân sa hay còn gọi là cá hoả tiễn, cá học trò, cá da beo trắng là một loài cá trong họ Cyprinidae. Ngoài ra, còn có tên tiếng Anh là silver shark.