ネガティブキャンペーン
ネガティブ・キャンペーン
☆ Danh từ
Negative campaign

ネガティブ・キャンペーン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ネガティブ・キャンペーン
ネガティブ ネガティヴ ネガチブ ネガチィブ
phủ định; tiêu cực
cuộc khuyến mại lớn; đợt khuyến mại lớn; cuộc bán hàng lớn; chiến dịch
ネガティブカラー ネガティブ・カラー
negative color, negative colour
ネガティブリスト ネガティブ・リスト
negative list
マーケティングキャンペーン マーケティング・キャンペーン
chiến dịch quảng cáo
アドキャンペーン アド・キャンペーン
chiến dịch quảng cáo.
キャンペーンガール キャンペーン・ガール
poster girl
スポットキャンペーン スポット・キャンペーン
spot campaign