ネギ
Negi
Hành tây,hành lá
ネギ
を
ベランダ
に
起
きっぱなしにしていたら、
カスカス
になった。
Tôi để một ít hành lá ngoài hiên quá lâu và chúng bị khô.

ネギ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ネギ
ネギ
Negi
Hành tây,hành lá
葱
ねぎ き ネギ
hành.
Các từ liên quan tới ネギ
ネギ属 ネギぞく
chi hành
万能ネギ ばんのうネギ ばんのうねぎ
hành lá
ねぎだく ネギだく
chứa nhiều hành tây hoặc tỏi tây
玉ネギ たまねぎ
Củ hành tây
青葱 あおねぎ あおネギ
hành lá
鴨葱 かもねぎ かもネギ
mọi việc diễn ra suôn sẻ, sự tùy biến nhanh chóng, tiện lợi (giống như việc chỉ cần có thịt vịt và hành lá là có thể chế biến ngay món lẩu vịt)
冬葱 ふゆき ふゆねぎ ふゆネギ
Welsh onion (Allium fistulosum), Japanese bunching onion