Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ネクタイの結び目
ねくたいのむすびめ
nút cà vạt.
結び目 むすびめ
thắt nút
マス目 マス目
chỗ trống
紐ネクタイ ひもネクタイ
dây buộc
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
蝶ネクタイ ちょうネクタイ
nơ cổ
ネクタイ
cà vạt
ca vát
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
Đăng nhập để xem giải thích