Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ネジ口瓶
ネジくちかめ
chai nút vặn
ネジ口瓶/スクリュー管瓶/軟膏瓶 ネジくちかめ/スクリューかんびん/なんこうかめ
kệ cho phòng sạch
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビールびん ビール瓶
chai bia.
広口瓶 ひろくちびん
bình; chai miệng rộng
ネジ
ốc vít
ネジ式 ネジしき
dạng vặn vít
ネジ付 ネジつき
gắn vít
ネジ山 ネジやま ねじやま
ác bước răng của ốc vít