Kết quả tra cứu ネズミ
Các từ liên quan tới ネズミ
ネズミ
☆ Danh từ
◆ Chuột
今
しがたまで
ネズミ
が
チーズ
をかじっていた
Một con chuột đã gặm nhấm pho mát của chúng cháu
ネズミ
がたくさんいる
家
Nhà có nhiều chuột
ネズミ
がうようよいる
Chuột đông nhung nhúc

Đăng nhập để xem giải thích