ネズミ
☆ Danh từ
Chuột
今
しがたまで
ネズミ
が
チーズ
をかじっていた
Một con chuột đã gặm nhấm pho mát của chúng cháu
ネズミ
がたくさんいる
家
Nhà có nhiều chuột
ネズミ
がうようよいる
Chuột đông nhung nhúc

ネズミ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ネズミ
ネズミ
chuột
鼠
ねずみ ネズミ ねず
con chuột
Các từ liên quan tới ネズミ
AIDS-ネズミ AIDS-ネズミ
Murine Acquired Immuno-deficiency Syndrome
ネズミ科 ネズミか
họ Chuột
ネズミ目 ネズミもく
bộ Gặm nhấm (là một Bộ động vật có vú đặc trưng bởi một cặp răng cửa liên tục phát triển ở mỗi hàm trên và hàm dưới, và cần được giữ ngắn bằng cách gặm nhấm)
スミスネズミ スミス・ネズミ
chuột Myodes smithii
ネズミ亜科 ネズミあか
phân họ chuột cựu thế giới
ネズミ駆除 ネズミくじょ
kiểm soát loài gặm nhấm (chuột)
二十日ネズミ かつかネズミ
chuột nhắt.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.