二十日ネズミ
かつかネズミ
☆ Danh từ
Chuột nhắt.

二十日ネズミ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 二十日ネズミ
二十日ネズミ
かつかネズミ
chuột nhắt.
かつかネズミ
二十日ネズミ
chuột nhắt.
Các từ liên quan tới 二十日ネズミ
二十二日 にじゅうににち
ngày 22
十二日 じゅうににち
ngày 12
二十日 はつか
ngày hai mươi; hai mươi ngày.
二百二十日 にひゃくはつか にひゃくにじゅうにち
ngày thứ 220 tính từ ngày lập xuân (vào khoảng tháng 9). Theo quan niệm của người nông dân xưa ngày này và ngày thứ 210 là ngày thời tiết rất xấu, thường có bão, nên tránh gieo trồng vào thời gian này
二十五日 にじゅうごにち
ngày 25
二十七日 にじゅうしちにち にじゅうななにち
ngày 27
二十四日 にじゅうよっか
Ngày 24.
二十九日 にじゅうくにち にじゅうきゅうにち
ngày 29