Kết quả tra cứu ネット
Các từ liên quan tới ネット
ネット
ねっと ネット
◆ Mạng lưới
ネットワーク誌11月号に掲載されていたあなたのレポートを70部コピーし、私どもの代理店に配ってよろしいですか。
Có thể sao chép 70 bản báo cáo của bạn xuất hiện trongPhát hành tháng 11 của Mạng lưới và phân phối chúng cho các đại lý của chúng tôi?
ネット
は
広大
だわ。
Mạng lưới rất lớn.
ネットワーク
の
発達
で、かつてないほど
大量
の
文
が
世界中
を
駆
け
巡
っています。
Với sự phát triển của mạng lưới, một khối lượng tin nhắn khổng lồ và chưa từng cóbay khắp thế giới.
◆ Mạng
ネットワーク誌11月号に掲載されていたあなたのレポートを70部コピーし、私どもの代理店に配ってよろしいですか。
Có thể sao chép 70 bản báo cáo của bạn xuất hiện trongPhát hành tháng 11 của Mạng lưới và phân phối chúng cho các đại lý của chúng tôi?
ネット
は
広大
だわ。
Mạng lưới rất lớn.
ネット
で
知
り
合
ったこの
女性
、
プロフィール
では
分
からなかったけど、
前世
とか
引
き
寄
せといった
オカルト的
なことがらが
興味
の
中心
みたいだ。
Tôi không thể biết cô gái tôi gặp trên mạng này là người như thế nàohồ sơ của cô ấy, nhưng điều gì đó về cô ấy vẫn khơi gợi sự tò mò của tôi, như thể tôiđã từng gặp cô ấy trong một kiếp trước, hoặc một cái gì đó huyền bí như thế, dù sao.
☆ Danh từ
◆ Lưới; cái lưới; lưới ngăn sân đấu giữa hai đối thủ
ネットワーク誌11月号に掲載されていたあなたのレポートを70部コピーし、私どもの代理店に配ってよろしいですか。
Có thể sao chép 70 bản báo cáo của bạn xuất hiện trongPhát hành tháng 11 của Mạng lưới và phân phối chúng cho các đại lý của chúng tôi?
ネット
は
広大
だわ。
Mạng lưới rất lớn.
ネット上
の
マナー
やら
常識
の
無
さやうんちゃらかんちゃらにうんざりしっぱなしです。
Tôi kinh khủng vì thiếu cách cư xử, ý thức thông thường, vân vân và vân vân vềmạng lưới.
◆ Mạng lưới; hệ thống.
ネットワーク誌11月号に掲載されていたあなたのレポートを70部コピーし、私どもの代理店に配ってよろしいですか。
Có thể sao chép 70 bản báo cáo của bạn xuất hiện trongPhát hành tháng 11 của Mạng lưới và phân phối chúng cho các đại lý của chúng tôi?
ネット
は
広大
だわ。
Mạng lưới rất lớn.
ネットワーク
の
発達
で、かつてないほど
大量
の
文
が
世界中
を
駆
け
巡
っています。
Với sự phát triển của mạng lưới, một khối lượng tin nhắn khổng lồ và chưa từng cóbay khắp thế giới.

Đăng nhập để xem giải thích