ネット
ねっと ネット
Mạng lưới
ネットワーク誌11月号に掲載されていたあなたのレポートを70部コピーし、私どもの代理店に配ってよろしいですか。
Có thể sao chép 70 bản báo cáo của bạn xuất hiện trongPhát hành tháng 11 của Mạng lưới và phân phối chúng cho các đại lý của chúng tôi?
ネット
は
広大
だわ。
Mạng lưới rất lớn.
ネットワーク
の
発達
で、かつてないほど
大量
の
文
が
世界中
を
駆
け
巡
っています。
Với sự phát triển của mạng lưới, một khối lượng tin nhắn khổng lồ và chưa từng cóbay khắp thế giới.
Mạng
ネットワーク誌11月号に掲載されていたあなたのレポートを70部コピーし、私どもの代理店に配ってよろしいですか。
Có thể sao chép 70 bản báo cáo của bạn xuất hiện trongPhát hành tháng 11 của Mạng lưới và phân phối chúng cho các đại lý của chúng tôi?
ネット
は
広大
だわ。
Mạng lưới rất lớn.
ネット
で
知
り
合
ったこの
女性
、
プロフィール
では
分
からなかったけど、
前世
とか
引
き
寄
せといった
オカルト的
なことがらが
興味
の
中心
みたいだ。
Tôi không thể biết cô gái tôi gặp trên mạng này là người như thế nàohồ sơ của cô ấy, nhưng điều gì đó về cô ấy vẫn khơi gợi sự tò mò của tôi, như thể tôiđã từng gặp cô ấy trong một kiếp trước, hoặc một cái gì đó huyền bí như thế, dù sao.
☆ Danh từ
Lưới; cái lưới; lưới ngăn sân đấu giữa hai đối thủ
ネットワーク誌11月号に掲載されていたあなたのレポートを70部コピーし、私どもの代理店に配ってよろしいですか。
Có thể sao chép 70 bản báo cáo của bạn xuất hiện trongPhát hành tháng 11 của Mạng lưới và phân phối chúng cho các đại lý của chúng tôi?
ネット
は
広大
だわ。
Mạng lưới rất lớn.
ネット上
の
マナー
やら
常識
の
無
さやうんちゃらかんちゃらにうんざりしっぱなしです。
Tôi kinh khủng vì thiếu cách cư xử, ý thức thông thường, vân vân và vân vân vềmạng lưới.
Mạng lưới; hệ thống.
ネットワーク誌11月号に掲載されていたあなたのレポートを70部コピーし、私どもの代理店に配ってよろしいですか。
Có thể sao chép 70 bản báo cáo của bạn xuất hiện trongPhát hành tháng 11 của Mạng lưới và phân phối chúng cho các đại lý của chúng tôi?
ネット
は
広大
だわ。
Mạng lưới rất lớn.
ネットワーク
の
発達
で、かつてないほど
大量
の
文
が
世界中
を
駆
け
巡
っています。
Với sự phát triển của mạng lưới, một khối lượng tin nhắn khổng lồ và chưa từng cóbay khắp thế giới.

Từ đồng nghĩa của ネット
noun
Từ trái nghĩa của ネット
ネット được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ネット
ネット
ねっと ネット
lưới
ネット
mạng lưới, lưới chắn
Các từ liên quan tới ネット
養生ネット/飛散防止ネット ようじょうネット/ひさんぼうしネット
Lưới bảo vệ/ lưới chống phân tán
防鳥ネット ぼうちょうネット ぼうとりネット
lưới chống chim
住基ネット じゅうきネット じゅうもとネット
hệ thống số hiệu định danh quốc gia
ネット語 ネットご
tiếng lóng Internet
INSネット INSネット
hệ thống thông tin mạng
ネットスラング ネット・スラング
Internet slang
ネットプライス ネット・プライス
net price
ネットゲーム ネット・ゲーム
trò chơi trên mạng