住基ネット
じゅうきネット じゅうもとネット
☆ Danh từ
Hệ thống số hiệu định danh quốc gia

住基ネット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 住基ネット
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
住基カード じゅうきカード
thẻ đăng ký thường trú cơ bản
ネット ねっと ネット
lưới; cái lưới; lưới ngăn sân đấu giữa hai đối thủ
mạng lưới, lưới chắn
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
ネット語 ネットご
tiếng lóng Internet
INSネット INSネット
hệ thống thông tin mạng