ネットワークストレージ(NAS)
ネットワークストレージ(NAS)
☆ Danh từ
Lưu trữ nối mạng
ネットワークストレージ(NAS) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ネットワークストレージ(NAS)
ネットワークストレージ(NAS)関連品 ネットワークストレージ(NAS)かんれんひん
Các sản phẩm liên quan đến lưu trữ mạng (nas)
ネットワークストレージ ネットワークストレージ
lưu trữ mạng
NAS NAS
thiết bị lưu trữ mạng (Network Attached Storage)
NAS NAS
thiết bị lưu trữ mạng (Network Attached Storage)
NAS交換用HDD NASこうかんようHDD
ổ HDD cho NAS
その他OS対応NAS そのほかOSたいおうNAS
"ổ cứng mạng tương thích với hệ điều hành khác" (other os compatible nas)