NAS交換用HDD
NASこうかんようHDD
☆ Danh từ
Ổ HDD cho NAS
NAS交換用HDD được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới NAS交換用HDD
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
NAS NAS
thiết bị lưu trữ mạng (Network Attached Storage)
NAS NAS
thiết bị lưu trữ mạng (Network Attached Storage)
交換用ブラシ こうかんようブラシ
bàn chổi thay thế
交換用カートリッジ こうかんようカートリッジ
đầu đổi lọc