ネットワーク構成
ネットワークこうせい
☆ Danh từ
Cấu hình mạng

ネットワーク構成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ネットワーク構成
ネットワーク構造 ネットワークこうぞう
kiến trúc mạng lưới
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
構造体ネットワーク こうぞうたいネットワーク
mạng cấu trúc
構成 こうせい
cấu thành; sự cấu thành; cấu tạo
構成成分 こうせいせいぶん
thành phần cấu tạo
メモリ構成 メモリこうせい
cấu hình bộ nhớ
構成体 こうせいたい
cấu tạo
ソフトウェア構成 ソフトウェアこうせい
cấu hình phần mềm