ネットワーク統合
ネットワークとうごう
☆ Danh từ
Tích hợp mạng

ネットワーク統合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ネットワーク統合
統合 とうごう
sự kết hợp; sự thống nhất; sự tích hợp.
ネットワーク ねっとわーく ネットワーク
mạng lưới; hệ thống.
統合体 とうごうたい
cơ quan chủ quản
統合プログラム とうごうプログラム
chương trình tích hợp
システム統合 システムとうごう
sự tích hợp hệ thống
エンタープライズアプリケーション統合 エンタープライズアプリケーションとうごう
tích hợp ứng dụng doanh nghiệp
統合ソフトウェア とうごうソフトウェア
phần mềm tích hợp
統合化 とうごうか
sự tích hợp.