統合
とうごう「THỐNG HỢP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự kết hợp; sự thống nhất; sự tích hợp.

Từ đồng nghĩa của 統合
noun
Từ trái nghĩa của 統合
Bảng chia động từ của 統合
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 統合する/とうごうする |
Quá khứ (た) | 統合した |
Phủ định (未然) | 統合しない |
Lịch sự (丁寧) | 統合します |
te (て) | 統合して |
Khả năng (可能) | 統合できる |
Thụ động (受身) | 統合される |
Sai khiến (使役) | 統合させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 統合すられる |
Điều kiện (条件) | 統合すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 統合しろ |
Ý chí (意向) | 統合しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 統合するな |
統合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 統合
統合体 とうごうたい
cơ quan chủ quản
統合プログラム とうごうプログラム
chương trình tích hợp
システム統合 システムとうごう
sự tích hợp hệ thống
エンタープライズアプリケーション統合 エンタープライズアプリケーションとうごう
tích hợp ứng dụng doanh nghiệp
ネットワーク統合 ネットワークとうごう
tích hợp mạng
統合ソフトウェア とうごうソフトウェア
phần mềm tích hợp
統合化 とうごうか
sự tích hợp.
統合者 とうごうしゃ
nhà tổng hợp hoá học