ネット上
ネットじょう「THƯỢNG」
☆ Cụm từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Trên Internet, trên mạng

ネット上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ネット上
ネット ねっと ネット
lưới; cái lưới; lưới ngăn sân đấu giữa hai đối thủ
mạng lưới, lưới chắn
ネット語 ネットご
tiếng lóng Internet
INSネット INSネット
hệ thống thông tin mạng
ネットショッピング ネット・ショッピング
mua sắm trực tuyến, mua sắm trên mạng
ネットスラング ネット・スラング
Internet slang
ネットゲーム ネット・ゲーム
trò chơi trên mạng
ネットショップ ネット・ショップ
online shop, internet shop