ノイマン形コンピュータ
ノイマンがたコンピューター
☆ Danh từ
Máy tính kiểu von neumann

ノイマン形コンピュータ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ノイマン形コンピュータ
ノイマン型コンピュータ ノイマンがたコンピュータ
kiến trúc von neumann
非ノイマン型コンピュータ ひノイマンがたコンピュータ
thiết kế của máy kiến trúc von neumann
Franz Ernst Neumann (1798-1895), nhà vật lý học người Đức
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ノイマン型 ノイマンがた
kiểu neumann (máy tính)
ノイマンアーキテクチャ ノイマン・アーキテクチャ
kiến trúc neuman
コンピュータ コンピューター
máy vi tính
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.