Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ノスリ属
赤尾ノスリ あかおノスリ アカオノスリ
buteo jamaicensis (là một loài chim săn mồi trong họ Ưng)
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
腿赤ノスリ ももあかノスリ モモアカノスリ
diều hâu Harris
鵟 のすり ノスリ
diều thường (là một loài chim trong họ Ưng)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
属 ぞく
chi (Sinh học)
サウエラ属(タウエラ属) サウエラぞく(タウエラぞく)
thauera (một chi vi khuẩn)