Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ノック
gõ
ノックバット ノック・バット
loại gậy mỏng và nhẹ để đánh bóng chày
オフ会 オフかい
cuộc gặp offline
オフ
sự tắt; sự thôi; ngắt
オフショット オフ・ショット
ảnh chưa chỉnh  sửa
リスクオフ リスク・オフ
giảm rủi ro
オフフック オフ・フック
off hook (line), OH
オフタートル オフ・タートル
knit top with a loose turtleneck or cowl neck design