ノック
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gõ

Bảng chia động từ của ノック
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ノックする |
Quá khứ (た) | ノックした |
Phủ định (未然) | ノックしない |
Lịch sự (丁寧) | ノックします |
te (て) | ノックして |
Khả năng (可能) | ノックできる |
Thụ động (受身) | ノックされる |
Sai khiến (使役) | ノックさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ノックすられる |
Điều kiện (条件) | ノックすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ノックしろ |
Ý chí (意向) | ノックしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ノックするな |
ノック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ノック
ノックバット ノック・バット
loại gậy mỏng và nhẹ để đánh bóng chày
ノック式油性マーカー ノックしきゆせいマーカー
bút đánh dấu dầu loại bấm
ノック式水性マーカー ノックしきすいせいマーカー
bút đánh dấu nước loại bấm
gõ.
戸をノックする とをのっくする
gõ cửa.
gõ cửa.