節
ふし せつ よ ぶし のっと ノット「TIẾT」
Đốt
Nhịp
☆ Danh từ
Khớp
節々
に
痛
みを
感
じる
Cảm thấy đau ở các khớp nối
日常
の
筋肉
と
節々
の
痛
みとは
異
なる
Nó rất khác với đau cơ bắp và khớp hàng ngày .

Từ đồng nghĩa của 節
noun
ノット được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ノット
節
ふし せつ よ ぶし のっと ノット
đốt
ノット
gút
Các từ liên quan tới ノット
ノットイコール ノット・イコール
không bằng
ノットステッチ ノット・ステッチ
knot stitch
プレーンノット プレーン・ノット
nút cơ bản
ノット(海里/時間) ノット(かいり/じかん)
nút là đơn vị đo tốc độ tương đương 1 hải lý/giờ hay 1.852,248 m/h. ký hiệu theo tiêu chuẩn iso cho nút là kn.
NOT検索 ノットけんさく
NOT search ( phương pháp xác định các điều kiện khi tìm kiếm thông tin và tìm kiếm các mục không đáp ứng các điều kiện nhất định)