Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ノヨン・オール
オール オール
chèo; mái chèo.
オールウエザーコート オールウェザーコート オール・ウエザーコート オール・ウェザーコート
all-weather coat
オールスター オール・スター
dàn diễn viên toàn sao
オールバック オール・バック
swept back hair
オールイングリッシュ オール・イングリッシュ
all English (method of teaching English)
オールウエーブ オール・ウエーブ
all-wave (receiver)
オールスクエア オール・スクエア
all square
オールトーキー オール・トーキー
all talkie