Các từ liên quan tới ノリリスク・ニッケル
kền
ニッケル鋼 ニッケルこう
ni ken tôi luyện
ニッケル銅 ニッケルどう
hợp kim niken-đồng
ニッケル−カドミウム・バッテリ ニッケル−カドミウム・バッテリ
pin niken-cadmium
ニッケルカドミウムバッテリ ニッケル・カドミウム・バッテリ
pin niken cadmium
ニッケル水素 ニッケルすいそ
niken hydride kim loại(nimh)
珪ニッケル鉱 けいニッケルこう
garnierite ( tên gọi chung của một loại quặng niken xanh được tìm thấy trong các túi và mạch bên trong các đá siêu mafic bị phong hóa và rắn chắc)
ニッケル鍍金 ニッケルめっき ニッケルメッキ
việc mạ niken