Các từ liên quan tới ノルウェー系アメリカ人
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
アフリカ系アメリカ人 アフリカけいアメリカじん
người Mỹ gốc Phi
アメリカ人 アメリカじん
người Mỹ
諾威 ノルウェー
Na Uy
nước Na-uy.
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
ノルウェー語 ノルウェーご
tiếng Na Uy
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
アフリカ系アメリカ人 アフリカけいアメリカじん
người Mỹ gốc Phi
アメリカ人 アメリカじん
người Mỹ
諾威 ノルウェー
Na Uy
nước Na-uy.
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
ノルウェー語 ノルウェーご
tiếng Na Uy