Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ノルウェー軍
ノルウェー語 ノルウェーご
tiếng Na Uy
諾威 ノルウェー
Na Uy
nước Na-uy.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
軍 ぐん
quân đội; đội quân
ノルウェーOSE全株価指数 ノルウェーOSEぜんかぶかしすー
chỉ số obx
イラク軍 イラクぐん
quân đội Iraq
軍情 ぐんじょう
tình hình quân sự