Các từ liên quan tới ノルディック・セミコンダクター
セミコンダクター セミコンダクター
(điện học) chất bán dẫn
セミコンダクタ セミコンダクター
semiconductor
Bắc Âu.
ノルディックコンバインド ノルディック・コンバインド
Nordic combined (skiing event)
ノルディックスキー ノルディック・スキー
Nordic skiing
ノルディック複合 ノルディックふくごう
Nordic kết hợp (là một môn thể thao mùa đông, trong đó các vận động viên thi đấu trượt tuyết băng đồng và nhảy trượt tuyết)
ノルディック種目 ノルディックしゅもく
Nordic event (in skiing)