Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ノルディック種目
ノルディックしゅもく
Nordic event (in skiing)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
ノルディック
Bắc Âu.
マス目 マス目
chỗ trống
種目 しゅもく
tiết mục; hạng mục (kinh doanh).
ノルディック複合 ノルディックふくごう
Nordic kết hợp (là một môn thể thao mùa đông, trong đó các vận động viên thi đấu trượt tuyết băng đồng và nhảy trượt tuyết)
ノルディックコンバインド ノルディック・コンバインド
Nordic combined (skiing event)
ノルディックスキー ノルディック・スキー
Nordic skiing
オリンピック種目 オリンピックしゅもく
môn thể thao Olympic
Đăng nhập để xem giải thích