ノルディック種目
ノルディックしゅもく
☆ Danh từ
Nordic event (in skiing)

ノルディック種目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ノルディック種目
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
Bắc Âu.
マス目 マス目
chỗ trống
種目 しゅもく
tiết mục; hạng mục (kinh doanh).
ノルディックコンバインド ノルディック・コンバインド
Nordic combined (skiing event)
ノルディックスキー ノルディック・スキー
Nordic skiing
オリンピック種目 オリンピックしゅもく
môn thể thao Olympic
アルペン種目 アルペンしゅもく
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.