アルペン種目
アルペンしゅもく
☆ Danh từ
Các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.

アルペン種目 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アルペン種目
アルペン種目
アルペンしゅもく
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
アルペンしゅもく
アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
Các từ liên quan tới アルペン種目
Alpen
マス目 マス目
chỗ trống
種目 しゅもく
tiết mục; hạng mục (kinh doanh).
オリンピック種目 オリンピックしゅもく
môn thể thao Olympic
ノルディック種目 ノルディックしゅもく
Nordic event (in skiing)
営業種目 えいぎょうしゅもく
lĩnh vực hoạt động; ngành nghề kinh doanh
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn