Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ノンストップ!
ノンストップコンピュータ ノンストップ・コンピュータ
máy tính không dừng
ノンストップ自動料金収受システム ノンストップじどーりょーきんしゅーじゅシステム
thu phí điện tử
không dừng lại; chạy suốt; một mạch.