Các từ liên quan tới ノン・スタンダード
ノントロッポ ノントロップ ノン・トロッポ ノン・トロップ
(nhạc) nhanh nhưng không quá gấp
không; không có.
ノンクリング ノン・クリング
non cling
ノンキャリア ノン・キャリア
không nghề nghiệp.
ノンセクション ノン・セクション
unaffiliated
theo tiêu chuẩn; chuẩn
tiêu chuẩn
スタンダードライブラリー スタンダードライブラリ スタンダード・ライブラリー スタンダード・ライブラリ
standard library (programming)