Các từ liên quan tới ノン・ドゥック・マイン
mine
ノントロッポ ノントロップ ノン・トロッポ ノン・トロップ
(nhạc) nhanh nhưng không quá gấp
không; không có.
ノンクリング ノン・クリング
non cling
ノンキャリア ノン・キャリア
không nghề nghiệp.
ノンセクション ノン・セクション
unaffiliated
ノンインパクトプリンタ ノン・インパクト・プリンタ
máy in "nonimpact"
ノンストアリテーリング ノン・ストア・リテーリング
non store retailing