ノースウェスト准州
ノースウェストじゅんしゅう
☆ Danh từ
Những lãnh thổ tây bắc

ノースウェスト准州 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ノースウェスト准州
准州 じゅんしゅう
lãnh thổ
ユーコン准州 ユーコンじゅんしゅう
lãnh thổ yukon( là khu vực cực Tây trong 3 lãnh thổ của Canada )
准 じゅん
chuẩn.
准尉 じゅんい
chuẩn uý.
准将 じゅんしょう
thiếu tướng hải quân, hội trưởng câu lạc bộ thuyền đua, vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất
准許 じゅんきょ じゅんもと
sự thừa nhận; sự phê chuẩn
准看 じゅんかん
hộ lý thực tập
批准 ひじゅん
sự phê chuẩn.