Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
准州 じゅんしゅう
lãnh thổ
ノースウェスト准州 ノースウェストじゅんしゅう
những lãnh thổ tây bắc
准 じゅん
chuẩn.
准許 じゅんきょ じゅんもと
sự thừa nhận; sự phê chuẩn
批准 ひじゅん
sự phê chuẩn.
准看 じゅんかん
hộ lý thực tập
准将 じゅんしょう
thiếu tướng hải quân, hội trưởng câu lạc bộ thuyền đua, vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất
准尉 じゅんい
chuẩn uý.